Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bench, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɛntʃ/

🔈Phát âm Anh: /bentʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ghế dài được đặt ngoài trời
        Contoh: They sat on the park bench. (Mereka duduk di bangku taman.)
  • động từ (v.):bỏ khỏi đội, thay thế
        Contoh: The coach benched the starting quarterback. (Hạm đội bỏ đầu đội trở lại sân bãi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'banc', tiếp tục đi vào tiếng Anh với nghĩa là 'bục', sau đó mở rộng thành 'ghế dài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khu vui chơi công viên, nơi bạn thường thấy những chiếc ghế dài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: seat, pew
  • động từ: replace, substitute

Từ trái nghĩa:

  • động từ: start, include

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the bench (trên ghế dài)
  • bench press (tập nâng tạ ghế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We rested on a bench near the lake. (Kami berehat di bangku dekat tasik.)
  • động từ: The player was benched for the rest of the game. (Pemain itu dibekukan untuk sisa permainan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a park filled with lush greenery, there was a lonely bench. It was a sunny day, and people were enjoying their time sitting on the bench, chatting and laughing. The bench felt happy to be of use and bring joy to others. In the evening, when the park was empty, the bench would dream of the next day when it could again be a part of people's happiness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một công viên xanh tươi, có một chiếc ghế dài cô đơn. Đó là một ngày nắng, và mọi người đang tận hưởng thời gian ngồi trên chiếc ghế, trò chuyện và cười đùa. Chiếc ghế cảm thấy hạnh phúc khi có thể giúp đỡ và mang lại niềm vui cho người khác. Vào buổi tối, khi công viên trống, chiếc ghế sẽ mơ về ngày mai khi nó có thể lại là một phần của hạnh phúc của mọi người.