Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ beneath, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈniːθ/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈniːθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • giới từ (prep.):ở dưới, bên dưới
        Contoh: The treasure is buried beneath the sand. (Hoa viên được chôn sâu bên dưới cát.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'beneath', từ 'be-' và 'neþan' có nghĩa là 'dưới' trong tiếng Old English.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở bãi biển và thấy một chiếc lưỡi biển được chôn sâu bên dưới cát, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'beneath'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giới từ: under, below

Từ trái nghĩa:

  • giới từ: above, over

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beneath the surface (dưới bề mặt)
  • beneath one's dignity (không xứng đáng với danh dự của một người)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • giới từ: The submarine moved beneath the waves. (Tàu ngầm di chuyển dưới sóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hidden kingdom beneath the ocean. The merpeople lived happily beneath the waves, away from human eyes. One day, a curious diver discovered the kingdom beneath, and it opened a new world of wonders.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc ẩn mình bên dưới đại dương. Những người mụn sống hạnh phúc dưới sóng, xa lánh mắt người. Một ngày nọ, một thợ lặn tò mò khám phá ra vương quốc bên dưới, và nó mở ra một thế giới kỳ diệu.