Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ benefactor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɛnɪˌfæktər/

🔈Phát âm Anh: /ˈbenɪfæktə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người cứu trợ, người giúp đỡ
        Contoh: He was a benefactor to many charities. (Dia adalah seorang benefactor bagi banyak yayasan amal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'benefactor', gồm hai phần: 'bene-' có nghĩa là 'tốt' và 'factor' có nghĩa là 'người làm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác trong cuộc sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người cứu trợ, người giúp đỡ, người tài trợ

Từ trái nghĩa:

  • người phản đối, người cản trở

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a generous benefactor (một người cứu trợ rất hào phóng)
  • the benefactor of the community (người cứu trợ của cộng đồng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The school's benefactor donated a large sum of money. (Benefactor dari sekolah menyumbangkan sejumlah besar uang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kind-hearted benefactor named John. He helped many people in his community by donating money and resources. One day, a big storm hit the town, and many houses were destroyed. John immediately stepped in as a benefactor, providing shelter and financial aid to those in need. Thanks to his help, the community was able to rebuild and thrive once again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người cứu trợ tốt bụng tên là John. Anh ta giúp đỡ nhiều người trong cộng đồng của mình bằng cách tài trợ tiền và nguồn lực. Một ngày, một cơn bão lớn đổ bộ vào thị trấn, nhiều ngôi nhà bị phá hủy. John ngay lập tức can thiệp như một người cứu trợ, cung cấp nơi trú ẩn và tài chính cho những người cần. Nhờ sự giúp đỡ của anh ta, cộng đồng đã có thể xây dựng lại và phát triển một lần nữa.