Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ beneficent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bəˈnefɪsənt/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈnefɪs(ə)nt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lành ác, tốt bụng, có lợi
        Contoh: The beneficent actions of the volunteers helped many people. (Tindakan dermawan yang baik hati dari relawan membantu banyak orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'beneficentia', từ 'bene-', nghĩa là 'tốt', kết hợp với 'facere' nghĩa là 'làm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác mà không mong đòi điều gì cả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: kind, generous, charitable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: malevolent, unkind, selfish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beneficent act (hành động tốt bụng)
  • beneficent nature (bản chất tốt bụng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The beneficent organization provided food and shelter for the homeless. (Tổ chức tốt bụng cung cấp thức ăn và nơi ở cho người vô gia cư.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beneficent king who ruled his kingdom with kindness and generosity. He always thought of the welfare of his people and made decisions that benefited everyone. His actions inspired others to be beneficent as well, creating a harmonious and prosperous society.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tốt bụng, người đã cai quản vương quốc của mình bằng lòng tốt và sự hào phóng. Anh ta luôn suy nghĩ về phúc lợi của dân chúng và đưa ra những quyết định có lợi cho mọi người. Hành động của ông ấy truyền cảm hứng cho người khác cũng trở nên tốt bụng, tạo nên một xã hội hòa bình và thịnh vượng.