Nghĩa tiếng Việt của từ beneficial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌben.əˈfɪʃ.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có lợi, hữu ích
Contoh: Exercise is beneficial for your health. (Latihan adalah bermanfaat untuk kesehatan Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'beneficium', từ 'bene' (tốt) và 'facere' (làm), kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang uống một loại nước uống có lợi cho sức khỏe, điều này làm bạn nhớ đến từ 'beneficial'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: advantageous, helpful, useful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: harmful, detrimental
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beneficial effect (tác dụng có lợi)
- beneficial owner (chủ sở hữu có lợi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Fresh air and exercise are beneficial to everyone. (Udara segar dan latihan bermanfaat bagi semua orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beneficial plant that could cure many diseases. People from all over the world came to get the plant because it was so beneficial to their health. They all lived happily ever after, thanks to the beneficial effects of the plant.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loài cây có lợi có thể chữa trị nhiều bệnh tật. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để lấy cây đó vì nó rất có lợi cho sức khỏe của họ. Họ sống hạnh phúc mãi mãi, nhờ vào tác dụng có lợi của cây.