Nghĩa tiếng Việt của từ benefit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɛnɪfɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈbenɪfɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lợi ích, lợi thế
Contoh: The new technology will bring many benefits to the company. (Teknologi baru akan memberikan banyak manfaat bagi perusahaan.) - động từ (v.):có lợi, hữu ích
Contoh: Exercising regularly will benefit your health. (Berolahraga secara teratur akan bermanfaat bagi kesehatan Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'benefactum', từ 'bene facere' nghĩa là 'làm tốt', kết hợp với hậu tố '-actum'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn nhận được một khoản bồi thường sau khi mua hàng, điều này mang lại lợi ích cho bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: advantage, gain, profit
- động từ: help, aid, profit
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disadvantage, loss
- động từ: harm, hurt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- for the benefit of (vì lợi ích của)
- mutual benefit (lợi ích chung)
- benefit from (hưởng lợi từ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The benefits of this job are good salary and flexible hours. (Manfaat dari pekerjaan ini adalah gaji yang baik dan jam kerja fleksibel.)
- động từ: Reading books can benefit your mind and soul. (Membaca buku dapat bermanfaat bagi pikiran dan jiwa Anda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a company introduced a new policy that benefited all its employees. The policy included health benefits, better working conditions, and more vacation days. The employees were happy and worked harder, which in turn benefited the company's growth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một công ty giới thiệu một chính sách mới mang lại lợi ích cho tất cả nhân viên của họ. Chính sách bao gồm các lợi ích về sức khỏe, điều kiện làm việc tốt hơn và nhiều ngày nghỉ phép hơn. Nhân viên rất vui và làm việc chăm chỉ hơn, điều này cũng mang lại lợi ích cho sự phát triển của công ty.