Nghĩa tiếng Việt của từ benevolence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bəˈnɛvələns/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈnɛvələns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tốt bụng, lòng nhân hạnh
Contoh: The benevolence of the community helped the family in need. (Lòng nhân hạnh của cộng đồng đã giúp đỡ gia đình cần thiết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'benevolentia', từ 'bene' nghĩa là 'tốt' và 'volent' nghĩa là 'muốn', kết hợp với hậu tố '-ia'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người tốt bụng, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: kindness, generosity, goodwill
Từ trái nghĩa:
- danh từ: malevolence, unkindness, selfishness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act of benevolence (hành động từ lòng nhân hạnh)
- spirit of benevolence (tinh thần tốt bụng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His benevolence towards the poor is well-known. (Lòng nhân hạnh của anh ta đối với người nghèo là được biết đến rộng rãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a kind-hearted man named Ben who was known for his benevolence. He would always help those in need without expecting anything in return. One day, a poor family lost their home in a fire. Ben organized a community effort to rebuild their house and provide them with food and clothes. His actions inspired others to show benevolence, and the community became known for its kindness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tốt bụng tên là Ben được biết đến với lòng nhân hạnh của mình. Anh ta luôn giúp đỡ những người cần mà không mong đợi điều gì trả lại. Một ngày, một gia đình nghèo mất nhà trong một vụ cháy. Ben tổ chức một sự cống hiến của cộng đồng để xây dựng lại ngôi nhà và cung cấp cho họ thức ăn và quần áo. Hành động của anh ta truyền cảm hứng cho người khác thể hiện lòng nhân hạnh, và cộng đồng trở nên nổi tiếng với lòng tốt bụng của nó.