Nghĩa tiếng Việt của từ beng, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɛŋ/
🔈Phát âm Anh: /bɛŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại nhạc cụ đàn hồi
Contoh: He played the beng at the concert. (Dia memainkan beng di konser.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'beng' không có nguồn gốc rõ ràng trong tiếng Việt, có thể là từ địa phương hoặc từ nhập nội.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi biểu diễn nhạc, nghe âm thanh của bản nhạc cụ 'beng'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: musical instrument, drum
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play the beng (chơi bản nhạc cụ beng)
- beng sound (âm thanh của beng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The beng is an important part of the traditional music ensemble. (Beng là một phần quan trọng của ban nhạc truyền thống.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a musician who loved playing the beng. He traveled around the world, sharing the unique sound of the beng with everyone he met. (Dulur zaman, seorang musisi yang suka memainkan beng. Dia bepergian ke seluruh dunia, berbagi suara unik beng dengan setiap orang yang dia temui.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc công yêu thích chơi bản nhạc cụ beng. Anh ta đã đi khắp thế giới, chia sẻ âm thanh độc đáo của beng với mọi người anh ta gặp.