Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ benign, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈnaɪn/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈnaɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tốt, không nguy hiểm, không gây hại
        Contoh: The tumor was benign and did not require surgery. (Khối u là benign và không cần phải phẫu thuật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'benignus', gồm 'bene' nghĩa là 'tốt' và 'genus' nghĩa là 'sinh ra', 'xuất thân'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bệnh nhân đi khám và được bác sĩ kết luận là khối u của họ là benign, mang lại niềm vui và sự an tâm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: harmless, innocent, non-malignant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: malignant, harmful, dangerous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • benign condition (tình trạng không nguy hiểm)
  • benign tumor (khối u không gây hại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The doctor confirmed that the lump was benign. (Bác sĩ xác nhận rằng khối của bệnh nhân là benign.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a doctor who specialized in diagnosing tumors. One day, a patient came in with a worried expression, fearing the worst. After a thorough examination, the doctor smiled and said, 'Don't worry, your tumor is benign.' The patient's face lit up with relief, and they left the clinic with a newfound sense of hope.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bác sĩ chuyên phát hiện khối u. Một ngày nọ, một bệnh nhân đến với vẻ mặt lo lắng, sợ hãi nhất. Sau khi kiểm tra kỹ lưỡng, bác sĩ mỉm cười và nói, 'Đừng lo lắng, khối u của bạn là benign.' Khuôn mặt của bệnh nhân sáng lên với sự thanh thản, và họ rời khỏi phòng khám với cảm giác hy vọng mới.