Nghĩa tiếng Việt của từ benignant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈnɪɡ.nənt/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈnɪɡ.nənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tốt bụng, thiện chí, không gây hại
Contoh: The old man gave a benevolent smile. (Si tua pria memberi senyuman yang baik hati.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'benignus', có nghĩa là 'không nguy hiểm', 'tốt bụng'. Có chung nguồn gốc với từ 'benign'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người tốt bụng, luôn giúp đỡ và không gây hại cho người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: kind, gentle, benevolent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: malevolent, harmful, malicious
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- benignant influence (ảnh hưởng tốt bụng)
- benignant attitude (thái độ tốt bụng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The doctor's benignant nature made him popular among patients. (Tinh thần tốt bụng của bác sĩ khiến anh ta được yêu mến trong số bệnh nhân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a benevolent king who ruled with a benignant heart. He always thought of his people's welfare and never caused them harm. His kindness was legendary, and his kingdom flourished under his gentle guidance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tốt bụng, người luôn quyết tâm cai quản với trái tim benignant. Ông ta luôn nghĩ đến lợi ích của dân chúng và không bao giờ gây hại cho họ. Sự tốt bụng của ông đã trở thành huyền thoại, và đất nước của ông phát triển mạnh dưới sự chỉ đạo ân cần của ông.