Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ benignity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈnaɪn.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈnaɪn.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tốt bụng, sự hiền hòa
        Contoh: The benignity of the old man was well known in the village. (Kebenaran lelaki tua itu terkenal di desa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'benignitas', từ 'benignus' có nghĩa là 'tốt bụng, hiền hòa', từ 'bene' (tốt) và 'genus' (loại, kiểu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người hiền hòa trong một thị trấn nhỏ, luôn giúp đỡ mọi người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: kindness, gentleness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: cruelty, harshness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an act of benignity (một hành động tốt bụng)
  • benignity of nature (sự hiền hòa của tự nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Her benignity made her beloved by all. (Kebenaran dia membuatnya dicintai oleh semua orang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the benignity of the old man was legendary. He would always help anyone in need, and his gentle nature made everyone feel safe and loved. One day, a stranger came to the village, and the old man welcomed him with open arms, showing the true meaning of benignity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, sự tốt bụng của ông già được kể lại như một truyền thuyết. Ông luôn giúp đỡ bất cứ ai gặp khó khăn, và tính hiền hòa của ông làm cho mọi người cảm thấy an toàn và được yêu thương. Một ngày nọ, một người lạ đến làng, và ông già chào đón anh ta bằng cánh tay mở, thể hiện đúng nghĩa của sự tốt bụng.