Nghĩa tiếng Việt của từ benison, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbenɪsən/
🔈Phát âm Anh: /ˈbenɪsən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời chúc tốt đẹp, lời phù phép
Contoh: The priest gave the couple his benison. (Thầy giáo đã ban cho cặp đôi lời chúc phúc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'benedictionem', từ 'benedicere' nghĩa là 'chúc phúc', từ 'bene' (tốt) và 'dicere' (nói).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lễ độ có sự hiện diện của linh mục, ban cho mọi người lời chúc tốt đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: blessing, benediction
Từ trái nghĩa:
- danh từ: curse, malediction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bestow a benison (ban lời chúc phúc)
- seek a benison (tìm kiếm lời chúc tốt đẹp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The benison of the priest brought peace to the village. (Lời chúc phúc của thầy giáo đem lại sự thanh thản cho ngôi làng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the people gathered to receive the benison from their priest. The benison was a powerful blessing that brought joy and prosperity to the village. Each year, they celebrated the day they received the benison, remembering the kindness and grace bestowed upon them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân tụ họp để nhận lời chúc phúc từ linh mục của họ. Lời chúc phúc này là một lời cầu chúc mạnh mẽ mang đến niềm vui và thịnh vượng cho ngôi làng. Hàng năm, họ kỷ niệm ngày họ nhận được lời chúc phúc, nhớ đến lòng tốt và ân sủng được ban cho.