Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɛnt/

🔈Phát âm Anh: /bɛnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cong, bẻ cong
        Contoh: The branch was bent under the weight of the snow. (Cành cây bị cong dưới trọng lượng của tuyết.)
  • danh từ (n.):sự cong, hướng cong
        Contoh: The river takes a sudden bent to the east. (Con sông đột ngột uốn cong về phía đông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'benden', có liên quan đến sự uốn cong.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc lưỡi cày bị cong do làm việc quá nặng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: curved, crooked
  • danh từ: curve, turn

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: straight, upright
  • danh từ: straightness, uprightness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • out of shape (hình dạng bị méo)
  • bent on (cố ý, quyết tâm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The old man has a bent back from years of hard work. (Người già có lưng cong sau nhiều năm làm việc cật lực.)
  • danh từ: The road takes a sharp bent at the next intersection. (Con đường có một đường cong nhọn ở ngã tư tiếp theo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bent tree that stood proudly despite its crooked shape. It reminded everyone that even with a bent, one can still stand tall. (Ngày xửa ngày xưa, có một cái cây cong đứng kiêu sa dù có hình dạng cong lệch. Nó nhắc nhở mọi người rằng dù có cong, người ta vẫn có thể đứng thẳng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một cái cây cong đứng kiêu sa dù có hình dạng cong lệch. Nó nhắc nhở mọi người rằng dù có cong, người ta vẫn có thể đứng thẳng.