Nghĩa tiếng Việt của từ bequeath, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈkwiːð/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈkwiːð/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trao tặng, để lại (tài sản) khi chết
Contoh: He bequeathed his entire estate to his son. (Anh ta để lại toàn bộ tài sản cho con trai mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'becwethan', gồm 'be-' và 'cweothan' (trao đổi), từ tiếng Latin 'quatēre' (xáo trộn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người để lại di sản cho người thân sau khi mất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: leave, will, bequeathal
Từ trái nghĩa:
- động từ: disinherit, withhold
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bequeath a legacy (để lại di sản)
- bequeath property (để lại tài sản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She bequeathed her collection of art to the museum. (Cô ấy để lại bộ sưu tập nghệ thuật cho bảo tàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wealthy man who wanted to bequeath his fortune to his children. He gathered them and said, 'I will leave you all my wealth, but you must use it wisely.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông giàu có muốn để lại tài sản của mình cho con cái. Ông gọi họ hội tụ lại và nói, 'Ta sẽ để lại cho các ngươi toàn bộ của cải, nhưng các ngươi phải sử dụng nó một cách khôn ngoan.'