Nghĩa tiếng Việt của từ bequest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈkwest/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈkwest/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc để lại di sản, quà tặng hoặc tài sản cho ai đó khi một người qua đời
Contoh: He left a generous bequest to the museum. (Anh ấy để lại một kết quả hào phóng cho bảo tàng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bequest', từ 'be-' và 'quest', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'quaestus' nghĩa là 'tìm kiếm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đã qua đời và để lại một phần tài sản cho người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: legacy, inheritance, gift
Từ trái nghĩa:
- danh từ: confiscation, seizure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a bequest of money (một kết quả tiền bạc)
- estate bequest (kết quả tài sản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bequest included a collection of rare books. (Kết quả bao gồm một bộ sưu tập sách hiếm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old man who made a bequest of his entire fortune to a local library. This generous act allowed the library to expand and provide more resources to the community. (Ngày xửa ngày xưa, có một ông già đã để lại toàn bộ tài sản của mình cho một thư viện địa phương. Hành động hào phóng này cho phép thư viện mở rộng và cung cấp nhiều tài nguyên hơn cho cộng đồng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già đã để lại toàn bộ tài sản của mình cho một thư viện địa phương. Hành động hào phóng này cho phép thư viện mở rộng và cung cấp nhiều tài nguyên hơn cho cộng đồng.