Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ berate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈreɪt/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈreɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):mắng mỏ, chửi bới
        Contoh: The teacher berated the students for not doing their homework. (Guru menghukum murid-murid karena tidak mengerjakan PR mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'béât', có nghĩa là 'chửi bới', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị mắng mỏ vì làm sai việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: scold, rebuke, reprimand

Từ trái nghĩa:

  • động từ: praise, compliment, commend

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • berate someone for something (mắng ai vì điều gì đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He was constantly berated for his poor performance. (Dia terus-menerus dihukum karena kinerjanya yang buruk.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a strict teacher who loved to berate his students. One day, a student named Tom forgot his homework. The teacher berated him in front of the whole class, making Tom feel embarrassed. But Tom learned his lesson and never forgot his homework again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên nghiêm khắc thích mắng mỏ học trò của mình. Một ngày nọ, một học sinh tên Tom quên bài tập về nhà. Giáo viên mắng mỏ anh ta trước lớp, khiến Tom cảm thấy xấu hổ. Nhưng Tom đã học được bài học và không bao giờ quên bài tập về nhà nữa.