Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bereave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈriv/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈriːv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tước đoạt, làm mất (thường chỉ sự mất gia đình hoặc người thân)
        Contoh: The tragedy bereaved her of her entire family. (Bi kịch đã tước đoạt cả gia đình của cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bereavian', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bereaved', từ 'berefde', là một hình thức của 'bereafian', có nghĩa là 'cướp mạng'. Có liên quan đến từ 'reafian' (cướp đoạt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống mất người thân, cảm giác bị cô đơn và đau khổ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: deprive, rob, dispossess

Từ trái nghĩa:

  • động từ: restore, return, replace

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bereaved family (gia đình đau thương)
  • bereavement leave (chế độ nghỉ việc do đau thương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The death of her husband bereaved her. (Cái chết của chồng cô đã làm cô mất tinh thần.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a woman named Lily who was bereaved of her family in a tragic accident. She struggled to cope with her loss but found solace in helping others who had experienced similar tragedies. Her journey of healing inspired many, and she became a beacon of hope for the bereaved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ tên là Lily bị tước đoạt gia đình trong một vụ tai nạn bi thảm. Cô vật lộn để đối mặt với sự mất mát của mình nhưng tìm thấy sự an ủi trong việc giúp đỡ những người đã trải qua những bi kịch tương tự. Hành trình lành bệnh của cô truyền cảm hứng cho nhiều người, và cô trở thành ngọn đèn của hi vọng cho những người đau thương.