Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bereft, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈrɛft/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈreft/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mất đi, không còn, thiếu thốn
        Contoh: She was bereft of hope. (Dia kehilangan harapan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bereft', là dạng quá khứ của động từ 'bereave' với nghĩa là 'mất đi' hoặc 'tước đoạt', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-Ngữ 'bhrána' nghĩa là 'phá vỡ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người mất tất cả, không còn gì, cảm giác cô đơn và không có hy vọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: deprived, lacking, devoid

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: endowed, rich, full

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bereft of hope (mất hy vọng)
  • bereft of reason (mất lý trí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The village was bereft of its young people. (Làng mạc không còn dân trẻ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a town bereft of joy. The people were sad and had lost all hope. But one day, a traveler brought news of a distant land where happiness flourished, and slowly, the town began to recover.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mất đi niềm vui. Người dân buồn bã và đã mất hết hy vọng. Nhưng một ngày nọ, một du khách đem đến tin tức về một vùng đất xa lạ nơi hạnh phúc phát triển, và dần dần, ngôi làng bắt đầu hồi phục.