Nghĩa tiếng Việt của từ berg, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɜːrk/
🔈Phát âm Anh: /bɜːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đỉnh băng, dòng băng trôi
Contoh: The ice berg floated in the ocean. (Dòng băng trôi nổi trong đại dương.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'Berg', có nghĩa là 'núi', 'đỉnh núi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trên một tảng băng lớn trên biển, cảm giác lạnh lẽo và thấy các tia sáng mặt trời chiếu xuống tảng băng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: glacier, ice floe
Từ trái nghĩa:
- danh từ: desert, sand dune
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ice berg (tảng băng)
- berg bits (miếng băng nhỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The berg split into two as it moved. (Tảng băng bị vỡ ra làm hai khi nó di chuyển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a huge berg floating in the Arctic Ocean. It was so big that it could be seen from miles away. One day, the berg started to crack and break apart, creating smaller berg bits that drifted away with the current.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tảng băng lớn trôi nổi trong Biển Bắc Cực. Nó to đến mức có thể nhìn thấy từ rất xa. Một ngày nọ, tảng băng bắt đầu nứt và vỡ ra, tạo thành những miếng băng nhỏ hơn được dòng chảy mang đi.