Nghĩa tiếng Việt của từ bergere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bəˈɡɛr/
🔈Phát âm Anh: /bəˈɡɛə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một kiểu ghế được thiết kế với cánh tay và lưng cao, thường được làm bằng gỗ
Contoh: She sat on the bergere, reading a book. (Dia duduk di atas bergere, membaca buku.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bergere', có liên quan đến 'bergère', một loại ghế đặc biệt trong phong cách nội thất Pháp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng cổ điển với những chiếc ghế bergere được trang trí tinh tế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: armchair, lounge chair
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sit in a bergere (ngồi trên chiếc ghế bergere)
- a room with borgeres (một phòng có nhiều chiếc ghế bergere)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The antique shop had several bergeres on display. (Toko antik memiliki beberapa bergere yang dipajang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a quaint old library, there were several borgeres placed around a large fireplace. Each bergere was carved with intricate designs, inviting readers to sit and enjoy their books in comfort. One day, a curious cat jumped onto one of the borgeres, causing a gentle creak that echoed through the silent room.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thư viện cổ kính, có nhiều chiếc ghế bergere được đặt quanh một lò sưởi lớn. Mỗi chiếc ghế bergere được chạm khắc với những hoa văn phức tạp, mời người đọc ngồi xuống và thưởng thức sách một cách thoải mái. Một ngày nọ, một con mèo tò mò nhảy lên một trong số những chiếc ghế bergere, gây ra một tiếng gẫy nhẹ vang lên trong căn phòng im lặng.