Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ beringia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bəˈrɪn.dʒi.ə/

🔈Phát âm Anh: /bəˈrɪn.dʒi.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một bộ phận của lục địa Bắc Mỹ nằm giữa hai đại dương
        Contoh: Beringia bị ngập sau khi lục địa này bị thủy triều dâng lên. (Beringia bị ngập sau khi lục địa này bị thủy triều dâng lên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ tên của nhà thám hiểm Vitus Bering, người đã khám phá khu vực này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử thám hiểm và sự thay đổi của địa hình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Bering Land Bridge

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The animals migrated across Beringia during the last Ice Age. (Động vật di cư qua Beringia vào kỷ băng hà cuối cùng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the land of Beringia, which connected two great oceans, animals and humans roamed freely. As the ice melted, the land bridge submerged, changing the course of history.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên đất nước Beringia, nơi kết nối hai đại dương vĩ đại, động vật và con người lang thang tự do. Khi băng tan, cây cầu đất chìm xuống, thay đổi lịch sử của loài người.