Nghĩa tiếng Việt của từ berlin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɜːrˈlɪn/
🔈Phát âm Anh: /bɜːˈlɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thủ đô của Đức, Berlin
Contoh: Berlin is known for its historical significance. (Berlin dikenal karena signifikansi sejarahnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức 'Berlin', là tên của thủ đô Đức.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến Berlin, một thành phố có nhiều tòa nhà lịch sử và cây linh dương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: German capital, Berlin city
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Berlin Wall (Bức tường Berlin)
- Berlin Conference (Hội nghị Berlin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many tourists visit Berlin to see its historical landmarks. (Nhiều khách du lịch đến thăm Berlin để xem các địa danh lịch sử của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the city of Berlin, there was a famous wall that divided the city into two parts. People from all over the world came to see this wall, which was a symbol of a divided nation. Over time, the wall came down, and Berlin became a symbol of unity and peace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong thành phố Berlin, có một bức tường nổi tiếng chia thành phố thành hai phần. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến đây để xem bức tường này, đó là biểu tượng của một đất nước bị chia cắt. Theo thời gian, bức tường đã bị phá vỡ, và Berlin trở thành biểu tượng của sự thống nhất và hòa bình.