Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ berry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɛri/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɛri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quả mọng, quả nho
        Contoh: She picked some berries from the bush. (Dia memetik beberapa berry dari semak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'berie', có thể liên hệ với tiếng Latin 'berberi' nghĩa là 'quả mọng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùa hè, khi các loại quả mọng nở rộ, và bạn có thể thưởng thức chúng trong các món tráng miệng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fruit, drupe

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • berry picking (chọn quả mọng)
  • berry patch (vườn quả mọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The forest is full of wild berries. (Rimbunnya hutan dipenuhi oleh berry liar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a berry patch, there were many different types of berries. Each berry had its own unique taste and color, making the patch a vibrant and delicious place. Children would come to pick berries, enjoying the sweet and sour flavors that each berry offered. The berry patch was not just a place for food, but also a place for joy and learning about nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn quả mọng, có nhiều loại quả mọng khác nhau. Mỗi quả mọng có vị và màu sắc độc đáo, làm cho vườn trở nên sặc sỡ và ngon miệng. Các cháu nhỏ thường đến đây để hái quả, thưởng thức những hương vị ngọt ngào và chua cay mà mỗi quả mọng mang lại. Vườn quả mọng không chỉ là nơi cung cấp thực phẩm, mà còn là nơi của niềm vui và học hỏi về thiên nhiên.