Nghĩa tiếng Việt của từ berth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɜrtθ/
🔈Phát âm Anh: /bɜːθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vị trí đậu tàu, chỗ ngủ trên tàu
Contoh: He reserved a berth on the ship. (Dia menjaga tempat tidur di kapal.) - động từ (v.):đậu tàu, để có chỗ ngủ trên tàu
Contoh: The ship was berthed at the dock. (Kapal itu didirikan di dermaga.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'birde', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gớm-nhi Phật-tử 'vrdhika', có nghĩa là 'nhốt', 'để trong'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đi biển, bạn có thể nghĩ đến việc đặt chỗ ngủ trên tàu hoặc vị trí đậu tàu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: docking place, sleeping place
- động từ: dock, moor
Từ trái nghĩa:
- động từ: undock, sail
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- secure a berth (thiết lập một chỗ đậu)
- leave the berth (rời khỏi chỗ đậu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The passengers were assigned their berths. (Những hành khách đã được phân công chỗ ngủ của họ.)
- động từ: The cruise ship berthed early in the morning. (Tàu thuỷ du lịch đậu sớm vào buổi sáng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a sailor named Jack needed to secure a berth on a ship to travel to a distant land. He imagined the adventure and the peaceful nights sleeping on the berth. When the ship berthed at the dock, he was excited to start his journey.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thuỷ thủ tên là Jack cần đặt chỗ ngủ trên một chiếc tàu để đi đến một đất xa lạ. Anh ta tưởng tượng cuộc phiêu lưu và những đêm yên bình ngủ trên chỗ ngủ. Khi chiếc tàu đậu ở bến cảng, anh ta rất hào hứng để bắt đầu chuyến hành trình của mình.