Nghĩa tiếng Việt của từ beseech, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈsiːtʃ/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈsiːtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xin, cầu xin, kêu gọi
Contoh: She beseeched him to reconsider his decision. (Cô ấy cầu xin anh ta xem xét lại quyết định của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'besechen', từ tiếng Latin 'besetigare', gốc 'be-' và 'secare' nghĩa là 'cắt', dẫn đến ý nghĩa 'cắt bỏ bằng lời nói', dẫn đến 'xin, cầu xin'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống nơi bạn đang cầu xin ai đó giúp đỡ, có thể là trong một cơn giông tố.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: implore, entreat, plead
Từ trái nghĩa:
- động từ: command, order, demand
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beseech for mercy (xin phần nàng)
- beseech assistance (xin giúp đỡ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The villagers beseeched the authorities for help. (Những người dân làng cầu xin chính quyền giúp đỡ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young girl who beseeched the wise old man for advice on how to save her village from a terrible drought. The old man, moved by her plea, shared ancient wisdom that eventually brought rain to the parched land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ đã cầu xin một người đàn ông già khôn ngoan về cách cứu làng của cô từ một đợt hạn hán khủng khiếp. Người đàn ông, bị xúc động bởi lời cầu xin của cô, chia sẻ chân lý cổ xưa mà cuối cùng đã mang đến mưa cho đất đai khô cằn.