Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ beset, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈsɛt/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈsɛt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bị xung quanh, bị vây quanh
        Contoh: The castle was beset by enemies. (Lâu đài bị kẻ thù vây quanh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'beset', từ 'besetir' nghĩa là 'vây quanh', kết hợp với tiền tố 'be-' và hậu tố '-et'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một ngôi nhà bị những cây cối và cỏ dại vây quanh, tạo ra cảm giác bị 'beset'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: surround, encircle, besiege

Từ trái nghĩa:

  • động từ: free, liberate, release

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beset with difficulties (bị vây quanh bởi khó khăn)
  • beset by problems (bị vây quanh bởi vấn đề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The small town was beset by floods. (Thị trấn nhỏ bị lũ vây quanh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small village was beset by a mysterious fog that made it impossible for the villagers to leave. They had to find a way to clear the fog and restore their freedom. (Dulu kala, sebuah desa kecil dikepung oleh kabut misterius yang membuat tidak mungkin bagi warga desa untuk pergi. Mereka harus menemukan cara untuk membersihkan kabut dan mengembalikan kebebasan mereka.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ bị một màn sương mù bí ẩn vây quanh, khiến cho dân làng không thể rời đi. Họ phải tìm cách để dẹp sương mù và khôi phục lại sự tự do của mình.