Nghĩa tiếng Việt của từ beside, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈsaɪd/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈsaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- giới từ (prep.):ngoài, bên cạnh
Contoh: She sat beside me. (Dia ngồi bên cạnh tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'beside', gồm hai phần 'be-' (ở gần) và '-side' (bên cạnh).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ngồi trong một buổi hòa nhạc, và bạn ngồi bên cạnh một người bạn, điều này giúp bạn nhớ đến 'beside'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- giới từ: next to, by, alongside
Từ trái nghĩa:
- giới từ: away from, opposite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beside the point (vô quan trọng)
- beside oneself (phát điên, quá tuyệt vọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- giới từ: The book is beside the lamp. (Cuốn sách nằm bên cạnh đèn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who always sat beside her best friend in class. One day, her friend was absent, and she felt lonely. She realized how important it was to have someone beside you. (Một hôm trước, có một cô bé luôn ngồi bên cạnh người bạn thân của cô ấy trong lớp. Một ngày nọ, bạn của cô ấy nghỉ học, và cô ấy cảm thấy cô đơn. Cô ấy nhận ra sự quan trọng của việc có ai đó bên cạnh mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé luôn ngồi bên cạnh người bạn thân của cô ấy trong lớp. Một ngày nọ, bạn của cô ấy nghỉ học, và cô ấy cảm thấy cô đơn. Cô ấy nhận ra sự quan trọng của việc có ai đó bên cạnh mình.