Nghĩa tiếng Việt của từ besides, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈsaɪdz/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈsaɪdz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):ngoài ra, ngoại trừ
Contoh: Besides being a teacher, she is also a writer. (Ngoài việc là một giáo viên, cô ấy cũng là một nhà văn.) - giới từ (prep.):ngoài, ngoại trừ
Contoh: Besides you, everyone is here. (Ngoại trừ bạn, mọi người đều ở đây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'beside', gồm hai phần 'be-' và 'side', có nghĩa là 'ở bên cạnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bổ sung thêm một điều gì đó sau khi đã có một điều gì đó khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: additionally, moreover
- giới từ: except, apart from
Từ trái nghĩa:
- phó từ: only, solely
- giới từ: including, including
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- besides the point (vượt ra ngoài vấn đề)
- put besides (đặt sang một bên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Besides, I have other plans. (Ngoài ra, tôi có kế hoạch khác.)
- giới từ: Besides English, he also speaks French. (Ngoại trừ tiếng Anh, anh ta còn nói được tiếng Pháp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher who loved to write stories. Besides teaching, she spent her evenings crafting tales that enchanted her students. One day, she decided to publish her stories, and they became bestsellers, proving that besides her regular job, she had a hidden talent for writing.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên yêu thích viết truyện. Ngoài việc giảng dạy, cô dành buổi tối để sáng tác những câu chuyện làm say mê học trò của mình. Một ngày nọ, cô quyết định xuất bản những câu chuyện của mình, và chúng trở thành những cuốn sách bán chạy nhất, chứng tỏ rằng ngoài công việc chính, cô còn có một tài năng ẩn giấu về viết lách.