Nghĩa tiếng Việt của từ besmear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈsmɪr/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈsmɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):quấn phủ, bao phủ bằng chất lỏng hoặc bẩn
Contoh: The child besmeared the walls with paint. (Anak itu mengecat dinding dengan cat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'besmearer', từ 'be-' (phủ đầy) và 'smear' (phủ bẩn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bé níu bẩn hết tường nhà bằng bột màu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: smear, cover, spread
Từ trái nghĩa:
- động từ: clean, wipe, purify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- besmear with paint (phủ màu)
- besmear with dirt (phủ bẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He besmeared his face with mud during the game. (Dia menodai wajahnya dengan lumpur selama permainan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a mischievous child who loved to besmear everything with paint. One day, he decided to paint the entire house in bright colors, turning it into a masterpiece. (Dulu kala, ada seorang anak yang suka mengolesi segalanya dengan cat. Suatu hari, ia memutuskan untuk mengecat seluruh rumah dengan warna-warni cerah, mengubahnya menjadi karya seni.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ nghịch ngợm rất thích quấn phủ mọi thứ bằng sơn. Một ngày nọ, nó quyết định sơn toàn bộ ngôi nhà bằng những màu sắc tươi sáng, biến nó thành một kiệt tác.