Nghĩa tiếng Việt của từ besmirch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈsmɜːrtʃ/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈsmɜːtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm bẩn, làm ô uế
Contoh: He accused them of trying to besmirch his reputation. (Dia menuduh mereka mencoba merusak reputasinya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'esmirchir', từ 'es-' và 'mire' nghĩa là 'bẩn'. Sau đó được chuyển đổi thành 'besmirch' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người đang cố gắng làm cho một vật thể trở nên bẩn bựa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: tarnish, sully, stain
Từ trái nghĩa:
- động từ: cleanse, purify, polish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- besmirch someone's reputation (làm ô uế danh tiếng của ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The scandal besmirched the company's reputation. (Vụ tang vặt đã làm ô uế danh tiếng của công ty.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who had a spotless reputation. One day, his rival tried to besmirch his reputation by spreading false rumors. However, John managed to clear his name and the truth was revealed, showing that the rumors were baseless.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là John có danh tiếng tinh không. Một ngày nọ, đối thủ của anh ta cố gắng làm ô uế danh tiếng của anh ta bằng cách lan truyền những tin đồn giả mạo. Tuy nhiên, John đã quả quyết được danh tiếng của mình và sự thật được tiết lộ, cho thấy những tin đồn là vô căn cứ.