Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bestial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɛˈsti.əl/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈsti.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến động vật, không có lý trí hoặc khiêm tốn
        Contoh: The behavior was so bestial that it shocked everyone. (Perilaku itu sangat tham lam đến nỗi nó làm sốc mọi người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bestia', có nghĩa là 'động vật hoang dã', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con thú hung dữ và hành vi độc ác của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: animalistic, brutal, savage

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: civilized, humane, gentle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bestial behavior (hành vi thú động vật)
  • bestial instincts (bản năng thú động vật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The soldiers showed bestial cruelty during the war. (Những người lính thể hiện sự tàn ác thú động vật trong chiến tranh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest filled with bestial creatures, there was a small village. The villagers lived in fear of the bestial behaviors of these animals, which often led to chaos and destruction. One day, a wise old man came to the village and taught the villagers how to coexist peacefully with the animals, transforming the once bestial environment into a harmonious one.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đầy những sinh vật thú động vật, có một ngôi làng nhỏ. Người dân sống trong sợ hãi vì những hành vi thú động vật của những con vật này, thường dẫn đến hỗn loạn và phá hoại. Một ngày nọ, một ông già khôn ngoan đến làng và dạy người dân cách sống thọ tại với động vật một cách hòa bình, biến môi trường thú động vật trở thành một môi trường hòa hợp.