Nghĩa tiếng Việt của từ bestow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈstoʊ/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈstəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trao tặng, ban cho
Contoh: The award was bestowed upon him for his outstanding contribution. (Penghargaan diberikan kepadanya untuk kontribusinya yang luar biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bestow', từ 'bestowal' nghĩa là 'hành động trao tặng', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lễ hội mà ở đó người ta trao tặng quà cho nhau, giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'bestow'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: give, present, grant
Từ trái nghĩa:
- động từ: withhold, retain, keep
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bestow a gift (trao tặng một món quà)
- bestow praise (trao khen)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The king bestowed honors on the brave soldiers. (Raja memberi penghargaan kepada prajurit yang gagah berani.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a kingdom far away, the king decided to bestow a special honor upon the most loyal knight. He called for a grand ceremony where he would present the knight with a golden sword, symbolizing his bravery and loyalty. The knight, overwhelmed with gratitude, knelt before the king and accepted the gift with great humility. This act of bestowing a gift not only strengthened their bond but also inspired others in the kingdom to strive for loyalty and bravery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc xa xôi, vua quyết định trao tặng một danh hiệu đặc biệt cho hiệp sĩ trung thành nhất. Ông tổ chức một buổi lễ hội lớn để tặng hiệp sĩ một thanh kiếm vàng, đại diện cho sự dũng cảm và trung thành của anh ta. Hiệp sĩ, cảm động vô cùng, quỳ trước vua và nhận quà với sự khiêm tốn. Hành động trao tặng quà này không chỉ củng cố mối quan hệ của họ mà còn truyền cảm hứng cho người khác trong vương quốc phấn đấu vì sự trung thành và dũng cảm.