Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bestrew, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈstruː/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈstruː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):rải rác, phủ đầy
        Contoh: The ground was bestrewn with leaves. (Mặt đất bị phủ đầy lá.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bestrewen', từ 'bestrew' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'sternere' nghĩa là 'làm phẳng', kết hợp với tiền tố 'be-'. Có liên quan đến các từ như 'strew' và 'strewed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh một mảnh đất bị rải đầy lá cây, làm cho bạn nhớ đến từ 'bestrew'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: scatter, spread, cover

Từ trái nghĩa:

  • động từ: gather, collect, assemble

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bestrewn with debris (phủ đầy đống vật chất)
  • bestrewn with obstacles (phủ đầy chướng ngại vật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The path was bestrewn with flowers. (Con đường bị rải đầy hoa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a garden was bestrewn with colorful flowers, making it a beautiful sight. (Ngày xửa ngày xưa, một khu vườn bị rải đầy những bông hoa màu sắc, làm cho nó trở thành một cảnh quan đẹp.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một khu vườn bị rải đầy những bông hoa màu sắc, làm cho nó trở thành một cảnh quan đẹp.