Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bestride, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈstraɪd/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈstraɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ngồi hoặc đứng trên, che đi
        Contoh: He bestrides the narrow world like a colossus. (Anh ta che đi thế giới hẹp như một tượng đài khổng lồ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bestride', kết hợp từ 'be-' và 'stride' (bước chân).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người đang đứng trên một con sông, che đi dòng nước bên dưới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: straddle, span

Từ trái nghĩa:

  • động từ: avoid, evade

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bestride the world (che đi thế giới)
  • bestride the line (che đi đường kẻ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The giant bestrides the valley. (Người khổng lồ che đi thung lũng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a giant who bestrode the entire kingdom, protecting it from invaders. (Ngày xửa ngày xưa, có một người khổng lồ che đi toàn bộ vương quốc, bảo vệ nó khỏi kẻ xâm lược.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một người khổng lồ đã che đi toàn bộ vương quốc, bảo vệ nó khỏi kẻ xâm lược.