Nghĩa tiếng Việt của từ bet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɛt/
🔈Phát âm Anh: /bɛt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đặt cược, cá cược
Contoh: I bet you $10 that I'm right. (Tôi cá cược với bạn 10 đô la rằng tôi đúng.) - danh từ (n.):cuộc cá cược, sự đặt cược
Contoh: He placed a bet on the horse race. (Anh ta đặt cược vào cuộc đua ngựa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bettan', có liên quan đến việc 'đặt cược'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc đấu thủ, nơi mọi người đặt cược vào đội mình ưa thích.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: wager, gamble
- danh từ: wager, stake
Từ trái nghĩa:
- động từ: guarantee, ensure
- danh từ: assurance, guarantee
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lay a bet (đặt cược)
- win a bet (thắng cược)
- lose a bet (thua cược)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I bet on the winning horse. (Tôi đặt cược vào con ngựa thắng.)
- danh từ: He lost his bet and had to pay. (Anh ta thua cược và phải trả giá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who loved to bet on everything. One day, he bet on a turtle race, and surprisingly, his turtle won! From then on, he was known as the 'Turtle Bettor'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông rất thích đặt cược vào mọi thứ. Một ngày nọ, anh ta đặt cược vào một cuộc đua rùa, và đáng ngạc nhiên, con rùa của anh ta thắng! Từ đó, anh ta được biết đến với cái tên 'Người đặt cược rùa'.