Nghĩa tiếng Việt của từ bethink, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈθɪŋk/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈθɪŋk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):suy nghĩ lại, nhớ lại
Contoh: She had to bethink herself of the correct procedure. (Cô ấy phải nhớ lại thủ tục chính xác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bethinken', từ 'be-' và 'thinken', dựa trên tiếng Old English 'þyncan' nghĩa là 'tưởng tượng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang cố gắng nhớ lại một sự kiện hoặc một quy trình mà bạn đã quên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: recall, remember, reflect
Từ trái nghĩa:
- động từ: forget, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bethink oneself (suy nghĩ lại)
- bethink of the consequences (nghĩ đến hậu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He had to bethink himself of the details of the agreement. (Anh ta phải nhớ lại chi tiết của thỏa thuận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who often had to bethink himself of his past decisions. One day, he faced a difficult choice and had to recall all his previous experiences to make the right decision. He closed his eyes and bethought himself of every detail, every lesson learned, and finally made a wise choice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thường phải nhớ lại những quyết định trong quá khứ của mình. Một ngày nọ, anh ta phải đối mặt với một lựa chọn khó khăn và phải nhớ lại tất cả những kinh nghiệm trước đó để đưa ra quyết định đúng đắn. Anh ta nhắm mắt lại và nghĩ lại từng chi tiết, mỗi bài học, cuối cùng đã đưa ra một lựa chọn khôn ngoan.