Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ betide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈtaɪd/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈtaɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xảy ra, đổ về, sẽ xảy ra
        Contoh: Whatever may betide, we must remain calm. (Apa pun yang mungkin xảy ra, chúng ta phải giữ bình tĩnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'betiden', từ 'be-' và 'tid', có nghĩa là 'xảy ra'. Được sử dụng phổ biến từ thế kỷ 14.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến biển và sóng, mỗi lần sóng đổ về bờ, nó 'betide' hay 'xảy ra'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • happen, occur, befall

Từ trái nghĩa:

  • prevent, avoid

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • whatever may betide (bất kể điều gì có thể xảy ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: It is impossible to predict what will betide in the future. (Không thể dự đoán được điều gì sẽ xảy ra trong tương lai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a wise old man told a young traveler, 'Whatever may betide, always keep your courage.' The traveler faced many challenges, but he remembered the old man's words and remained brave.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông già khôn ngoan nói với một du khách trẻ, 'Bất kể điều gì có thể xảy ra, hãy luôn giữ được can động của bạn.' Du khách đã đối mặt với nhiều thử thách, nhưng anh nhớ lời người đàn ông già và vẫn dũng cảm.