Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ betimes, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈtaɪmz/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈtaɪmz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):sớm, mau lẹ
        Contoh: She arrived betimes for the meeting. (Dia tiba lebih awal untuk pertemuan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'betime', có nghĩa là 'sớm', từ 'be-' và 'time'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn thường xuyên đến sớm cho các cuộc họp để chuẩn bị tốt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: early, promptly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: late, tardily

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • arrive betimes (đến sớm)
  • start betimes (bắt đầu sớm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He wakes up betimes every day. (Dia bangun lebih awal setiap hari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a diligent student who always arrived betimes at school. This habit helped him prepare well for his lessons and become a top student. (Dulu kala, ada seorang siswa yang rajin yang selalu tiba lebih awal di sekolah. Kebiasaan ini membantu dia mempersiapkan pelajarannya dengan baik dan menjadi siswa terbaik.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh siêng năng luôn đến sớm trước giờ học. Thói quen này giúp anh ta chuẩn bị bài tốt và trở thành học sinh giỏi nhất. (Dulu kala, ada seorang siswa yang rajin yang selalu tiba lebih awal di sekolah. Kebiasaan ini membantu dia mempersiapkan pelajarannya dengan baik dan menjadi siswa terbaik.)