Nghĩa tiếng Việt của từ betray, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈtreɪ/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈtreɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phản bội, lén lút, phơi bày bí mật
Contoh: He betrayed his country by spying for the enemy. (Anh ta phản bội đất nước của mình bằng cách làm gián điệp cho kẻ thù.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'trahir', tiếp nối từ tiếng Latin 'tradere' có nghĩa là 'gửi đi, trao lại', bao gồm các thành phần 'trans-' và 'dare'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một người bạn đáng tin cậy đột nhiên phản bội bạn, làm bạn cảm thấy thất vọng và lạc lõng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: deceive, mislead, reveal secrets
Từ trái nghĩa:
- động từ: protect, support, keep secret
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- betray one's principles (phản bội nguyên tắc của mình)
- betray one's country (phản bội đất nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She betrayed her friends' trust by telling their secrets. (Cô ấy phản bội niềm tin của bạn bè bằng cách nói lên bí mật của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a loyal knight named Sir Lancelot. One day, he was faced with a difficult choice: to betray his king or to protect a secret that could save his kingdom. In the end, he chose to betray his king, leading to a series of events that changed the kingdom forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ trung thành tên là Sir Lancelot. Một ngày nọ, anh ta phải đối mặt với một lựa chọn khó khăn: phản bội vua của mình hay bảo vệ một bí mật có thể cứu vãn vương quốc. Cuối cùng, anh ta quyết định phản bội vua, dẫn đến một loạt sự kiện làm thay đổi vương quốc mãi mãi.