Nghĩa tiếng Việt của từ betrothal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈtroʊ.ðəl/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈtrəʊ.ðəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc hôn nhân được cam kết trước, cam kết hôn
Contoh: Their betrothal was announced at the party. (Pengumuman pertunangan mereka diumumkan di pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bétrée', có nghĩa là 'được cam kết', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc đánh dấu việc hai người sẽ kết hôn, với những chiếc nhẫn và lời hứa yêu thương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- engagement, promise of marriage
Từ trái nghĩa:
- divorce, breakup
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- announce a betrothal (công bố việc hứa hôn)
- betrothal ceremony (lễ hứa hôn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The betrothal ring symbolizes their commitment. (Cái nhẫn đánh dấy việc hứa hôn đại diện cho cam kết của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful betrothal ceremony where two young lovers exchanged rings and promises of eternal love. The whole village celebrated their commitment, and the couple lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một buổi lễ hứa hôn đẹp đẽ, hai người tình trẻ trao nhau chiếc nhẫn và lời hứa tình yêu mãi mãi. Cả làng cùng kỷ niệm sự cam kết của họ, và cặp đôi sống hạnh phúc mãi mãi sau đó.