Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ better, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbet̬.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈbet.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tốt hơn, xuất sắc hơn
        Contoh: She is a better swimmer than her brother. (Dia adalah perenang yang lebih baik daripada saudaranya.)
  • trạng từ (adv.):tốt hơn, mạnh hơn
        Contoh: She swims better than her brother. (Dia berenang lebih baik daripada saudaranya.)
  • động từ (v.):cải thiện, làm cho tốt hơn
        Contoh: He tried to better his performance. (Dia mencoba untuk meningkatkan kinerjanya.)
  • danh từ (n.):người hoặc thứ tốt hơn
        Contoh: She is the better of the two candidates. (Dia adalah kandidat yang lebih baik dari hai kandidat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bettra', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gị 'bhadra' nghĩa là 'tốt', qua tiếng Latin và tiếng Bồ Đào Nha.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cải thiện hoặc vượt trội, như khi bạn làm việc để trở nên tốt hơn trong một lĩnh vực nào đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: superior, improved
  • trạng từ: more effectively, more efficiently
  • động từ: improve, enhance
  • danh từ: improvement, enhancement

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: worse, inferior
  • trạng từ: worse, less effectively
  • động từ: worsen, degrade
  • danh từ: degradation, worsening

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • better off (ở trong tình trạng tốt hơn)
  • for the better (vì lợi ích tốt hơn)
  • get better (hồi phục, cải thiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: This is a better solution. (Ini adalah solusi yang lebih baik.)
  • trạng từ: She can run better than him. (Dia bisa berlari lebih baik daripada dia.)
  • động từ: We need to better our skills. (Kita perlu meningkatkan keterampilan kita.)
  • danh từ: He is the better in the competition. (Dia adalah người tốt hơn trong cuộc thi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who always strived to be better. He worked hard to improve his skills and knowledge. One day, he participated in a competition and was declared the better among all the participants. This recognition made him realize that his efforts to better himself had paid off.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên luôn cố gắng trở nên tốt hơn. Anh ta làm việc chăm chỉ để cải thiện kỹ năng và kiến thức của mình. Một ngày nọ, anh tham gia một cuộc thi và được tuyên bố là người tốt hơn trong số tất cả người tham dự. Sự công nhận này khiến anh nhận ra rằng nỗ lực của mình để tốt hơn đã được đền đáp.