Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ between, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈtwin/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈtwiːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • giới từ (prep.):ở giữa, giữa
        Contoh: She sat between her parents. (Dia duduk di antara orang tuanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'betwixan', từ 'be-' và 'twix', có nghĩa là 'giữa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh mà bạn thấy một ngôi nhà nằm giữa hai ngọn núi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'between'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giới từ: among, amidst

Từ trái nghĩa:

  • giới từ: outside, beyond

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • between the lines (giữa các dòng, ý nghĩa ngầm)
  • between you and me (giữa bạn và tôi, nói thầm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • giới từ: The book is between the lamp and the window. (Sách nằm giữa đèn và cửa sổ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small house between two large mountains. The family living there enjoyed the peace and quiet, as they were far from the busy city. One day, a traveler came and asked, 'Where am I?' The father replied, 'You are between the mountains and the forest.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà nhỏ nằm giữa hai ngọn núi lớn. Gia đình sống ở đó rất thích sự yên tĩnh và thanh thản, vì họ ở xa thành phố bận rộn. Một ngày nọ, một du khách đến và hỏi, 'Tôi đang ở đâu?' Bố của gia đình trả lời, 'Ông đang ở giữa những ngọn núi và khu rừng.'