Nghĩa tiếng Việt của từ beverage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɛv.rɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈbev.rɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại đồ uống, thức uống
Contoh: What kind of beverage do you prefer? (Anda lebih suka minuman macam apa?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bibere' nghĩa là 'uống', kết hợp với hậu tố '-age'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng bán đồ uống, nơi bạn có thể mua các loại thức uống như nước ngọt, cà phê, trà, v.v.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: drink, refreshment, potion
Từ trái nghĩa:
- danh từ: food, solid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- soft beverage (đồ uống mềm)
- alcoholic beverage (đồ uống có cồn)
- non-alcoholic beverage (đồ uống không cồn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I ordered a cold beverage to quench my thirst. (Saya memesan minuman dingin untuk melegakan haus saya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a famous beverage shop. People from all around would come to taste the unique beverages that the shop offered. One day, a traveler asked the shopkeeper, 'What is your most popular beverage?' The shopkeeper smiled and poured a glass of a mysterious liquid. 'This,' he said, 'is our signature beverage, loved by all who taste it.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một cửa hàng đồ uống nổi tiếng. Mọi người từ khắp nơi đến đây để nếm thử những loại đồ uống độc đáo mà cửa hàng cung cấp. Một ngày nọ, một du khách hỏi chủ cửa hàng, 'Loại đồ uống nào phổ biến nhất của bạn?' Chủ cửa hàng mỉm cười và rót một ly chất lỏng bí ẩn. 'Đây,' ông nói, 'là loại đồ uống điển hình của chúng tôi, được yêu thích bởi tất cả những người nếm thử nó.'