Nghĩa tiếng Việt của từ beware, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈwer/
🔈Phát âm Anh: /bɪˈweə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cảnh giác, tránh xa
Contoh: Beware of the dog. (Hãy cảnh giác với con chó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'be ware', trong đó 'be' là một động từ và 'ware' có nghĩa là 'cảnh giác'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một biển báo cấm động vật hoang dã, nơi bạn cần phải 'beware'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: be cautious, be careful, watch out
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beware of the consequences (hãy cảnh giác với hậu quả)
- beware of scams (hãy cảnh giác với những thủ đoạn lừa đảo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Drivers need to beware of icy roads in winter. (Lái xe cần phải cảnh giác với đường trơn trượt vào mùa đông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who was always told to 'beware' of the dark forest. One day, he decided to venture into it despite the warnings. As he walked deeper, he encountered various signs saying 'Beware of the wolves.' Eventually, he realized the importance of being cautious and managed to safely navigate through the forest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách luôn được nhắc nhở 'hãy cảnh giác' với khu rừng tối tăm. Một ngày nọ, anh ta quyết định khám phá nó mặc dù có những lời cảnh báo. Khi đi sâu vào rừng, anh ta gặp nhiều biển báo 'Hãy cảnh giác với những con sói.' Cuối cùng, anh ta nhận ra tầm quan trọng của việc cảnh giác và đã vượt qua được khu rừng một cách an toàn.