Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bewilder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈwɪl.dɚ/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈwɪl.də/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho bối rối, làm cho lúng túng
        Contoh: The complicated instructions bewildered me. (Petunjuk yang rumit membingungkan saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'bewilder', có thể liên hệ với 'wild' và 'bewitch'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn gặp phải một khối lượng thông tin quá lớn để xử lý, khiến bạn cảm thấy hoang mang.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • confuse, perplex, baffle

Từ trái nghĩa:

  • clarify, enlighten, simplify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bewilder with complexity (làm cho bối rối bởi sự phức tạp)
  • completely bewildered (hoàn toàn bối rối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: The sudden change in plans bewildered everyone. (Perubahan mendadak dalam rencana membingungkan semua orang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a maze so complex that it bewildered anyone who entered. People would wander around, lost and confused, trying to find their way out.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một mê cung phức tạp đến mức nó làm cho bất kỳ ai bước vào cũng bị bối rối. Mọi người lang thang xung quanh, lạc lối và bối rối, cố gắng tìm đường thoát ra.