Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ beyond, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bɪˈjɑːnd/

🔈Phát âm Anh: /bɪˈjɒnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phụ từ (prep.):vượt quá, ngoài
        Contoh: The situation is beyond my control. (Situasi di luar kendali saya.)
  • phó từ (adv.):vượt quá, ngoài
        Contoh: The rumors spread far beyond the city. (Rumor menyebar jauh melebihi kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'begeondan', từ 'be-' và 'geond', có nghĩa là 'qua, qua mọi thứ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn ra khung cảnh vô tận và cảm thấy mình đang ở một nơi xa vượt mọi giới hạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phụ từ: past, above
  • phó từ: further, farther

Từ trái nghĩa:

  • phụ từ: within, inside
  • phó từ: near, close

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beyond belief (vượt quá sự tin được)
  • beyond compare (không thể so sánh được)
  • beyond the horizon (vượt qua chân trời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phụ từ: The explanation was beyond my understanding. (Penjelasan itu di luar pemahaman saya.)
  • phó từ: The forest extends far beyond the river. (Hutan membentang jauh melewati sungai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who ventured beyond the known lands, seeking the unknown. He crossed mountains, rivers, and forests, always moving beyond the horizon. His journey was a testament to the human spirit's desire to explore what lies beyond.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách đã khám phá những vùng đất vượt xa những gì đã biết, tìm kiếm những điều chưa biết. Anh ta vượt qua những ngọn núi, sông ngòi và rừng rậm, luôn di chuyển vượt qua chân trời. Hành trình của anh ta là bằng chứng cho khát vọng khám phá của tinh thần con người muốn khám phá những gì nằm vượt xa.