Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ biannual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /baɪˈæn.ju.əl/

🔈Phát âm Anh: /baɪˈæn.ju.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):xảy ra hai lần một năm
        Contoh: The biannual meeting is scheduled for April and October. (Meeeting biannual dijadwalkan untuk bulan April dan Oktober.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bi-' (hai) kết hợp với 'annual' (năm), có nghĩa là 'hai lần một năm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một sự kiện xảy ra hai lần trong năm, như một hội nghị hay một sự kiện đặc biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: semiannual, twice a year

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: annual, once a year

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • biannual event (sự kiện hai lần một năm)
  • biannual review (đánh giá hai lần một năm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The magazine is published biannually. (Majalah ini diterbitkan dua kali dalam setahun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a biannual festival that everyone looked forward to. It happened every April and October, bringing joy and excitement twice a year. (Di kota kecil, ada festival biannual yang semua orang menantikan. Itu terjadi setiap bulan April dan Oktober, membawa kegembiraan dan kegembiraan dua kali setahun.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội biannual mà mọi người mong đợi. Nó diễn ra vào mỗi tháng Tư và Tháng Mười, mang đến niềm vui và sự hào hứng hai lần một năm.