Nghĩa tiếng Việt của từ bias, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbaɪ.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˈbaɪ.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thiên vị, sự lệch lạc
Contoh: The study showed a clear bias in the data. (Studi ini menunjukkan bias yang jelas dalam data.) - động từ (v.):thiên vị, lệch lạc
Contoh: The judge was accused of biasing the trial. (Thẩm phán bị buộc tội thiên vị trong phiên tòa.) - tính từ (adj.):thiên vị, lệch lạc
Contoh: The survey results were bias. (Hasil survei có tính thiên vị.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'biais', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bi-' và 'axis' nghĩa là 'hai' và 'trục', mô tả sự lệch hướng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cầu thủ bóng đá bị thiên vị trong một trận đấu, làm cho kết quả không công bằng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: prejudice, partiality
- động từ: prejudice, favor
- tính từ: prejudiced, partial
Từ trái nghĩa:
- danh từ: impartiality, fairness
- động từ: disfavor, neutralize
- tính từ: impartial, fair
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bias against (thiên vị chống lại)
- bias towards (thiên vị hướng đến)
- unbiased opinion (ý kiến không thiên vị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There is a strong bias in the media. (Có một sự thiên vị mạnh mẽ trong truyền thông.)
- động từ: The selection process was biased towards certain candidates. (Quá trình lựa chọn bị thiên vị cho một số ứng viên nhất định.)
- tính từ: The test was bias towards native speakers. (Bài kiểm tra có tính thiên vị cho người nói tiếng mẹ đẻ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a contest to choose the best farmer. However, the judges were biased towards their friends, leading to unfair results. The villagers learned the importance of unbiased decisions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc thi để chọn người nông dân giỏi nhất. Tuy nhiên, các giám khảo lại thiên vị cho bạn bè của họ, dẫn đến kết quả không công bằng. Dân làng đã học được tầm quan trọng của những quyết định không thiên vị.