Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbaɪ.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈbaɪ.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):Kinh Thánh, cuốn sách thời sử gồm các tác phẩm thuộc văn học, lịch sử và tôn giáo của người Do Thái và Cơ Đốc giáo
        Contoh: He reads the Bible every night. (Anh ta đọc Kinh Thánh mỗi đêm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'τὰ βιβλία', nghĩa là 'các cuốn sách', từ 'βιβλίον' nghĩa là 'cuốn sách nhỏ', kết hợp với 'τὰ' để chỉ nhiều cuốn sách.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quyển sách lớn và quan trọng, đại diện cho tôn giáo và lịch sử.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • Kinh Thánh, Sách Thánh

Từ trái nghĩa:

  • tác phẩm phi tôn giáo

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the Holy Bible (Kinh Thánh Thánh)
  • Bible study (nghiên cứu Kinh Thánh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many Christians consider the Bible to be the word of God. (Nhiều Cơ Đốc nhân cho rằng Kinh Thánh là lời của Chúa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a wise man named John decided to write a story about the Bible. He wanted to show how the Bible has influenced people's lives and beliefs. In his story, he described a young boy who found comfort and guidance in reading the Bible during difficult times. The boy grew up to be a strong believer and shared his faith with others, spreading the teachings of the Bible.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông khôn ngoan tên John quyết định viết một câu chuyện về Kinh Thánh. Ông muốn cho thấy Kinh Thánh đã ảnh hưởng đến cuộc sống và niềm tin của mọi người. Trong câu chuyện của ông, ông miêu tả một cậu bé tìm thấy sự an ủi và hướng dẫn trong việc đọc Kinh Thánh trong những thời điểm khó khăn. Cậu bé lớn lên trở thành một người có đức tin mạnh mẽ và chia sẻ đức tin của mình với người khác, lan tỏa các giáo huấn của Kinh Thánh.