Nghĩa tiếng Việt của từ bibliography, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌbɪb.liˈɑː.ɡrə.fi/
🔈Phát âm Anh: /ˌbɪb.liˈɒɡ.rə.fi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):danh sách các tài liệu tham khảo trong một tác phẩm
Contoh: The bibliography at the end of the book lists all the sources used by the author. (Thư mục tài liệu tham khảo ở cuối cuốn sách liệt kê tất cả các nguồn được tác giả sử dụng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'biblion' (cuốn sách) và 'graphia' (việc viết), kết hợp thành 'bibliography' nghĩa là việc viết về cuốn sách.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghiên cứu và viết luận văn, nơi bạn cần tạo một danh sách tài liệu tham khảo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reference list, works cited
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- comprehensive bibliography (thư mục tài liệu tham khảo đầy đủ)
- annotated bibliography (thư mục tài liệu tham khảo đã ghi chú)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The student included a comprehensive bibliography in his research paper. (Sinh viên đã bao gồm một thư mục tài liệu tham khảo đầy đủ trong bài báo cáo nghiên cứu của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a researcher was writing a book. To ensure the credibility of his work, he meticulously compiled a bibliography listing all the books and articles he had referenced. This bibliography became an essential part of his book, guiding readers to further resources.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà nghiên cứu đang viết một cuốn sách. Để đảm bảo tính chính xác của công trình của mình, ông cẩn thận lập danh mục tài liệu tham khảo liệt kê tất cả các cuốn sách và bài viết mà ông đã tham khảo. Danh mục tài liệu tham khảo này trở thành một phần thiết yếu của cuốn sách của ông, hướng dẫn độc giả đến các tài nguyên bổ sung.